
Máy Biến Áp MBT - Báo Giá CK Cao
BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP MBT MỚI NHẤT
Lotech là đối tác hợp tác chiến lược của MBT với lợi thế:
- Phân phối đủ loại máy biến áp MBT dầu và khô, công suất đáp ứng yêu cầu.
- Chính sách giá đại lý MBT chiết khấu hấp dẫn cho dự án, đáp ứng tiến độ công trình.
- Đầy đủ kinh nghiệm và năng lực cung cấp vật tư thiết bị trọn bộ cho trạm biến áp.
Để nhận thông tin chi tiết máy biến áp MBT - báo giá CK cao, quý khách có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí:
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Bảng báo giá máy biến áp MBT - cập nhật mới nhất
Hiện nay, MBT là một trong những nhà sản xuất máy biến áp tại Việt Nam có khả năng cung cấp sản phẩm đa dạng, đáp ứng thông số kỹ thuật đúng quy định của Điện lực. Đặc biệt, các loại máy biến áp MBT luôn có giá cạnh tranh trên thị trường.
Bảng giá máy biến áp MBT lõi tole silic
Áp dụng theo:
- Quyết định 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 3370/EVNHCM-KT ngày 04 tháng 09 năm 2018 của Tổng Công ty Điện lực TP Hồ Chí Minh.
- Quyết định số 20/HĐTV ngày 11 tháng 03 năm 2022 của Tổng Công ty Điện lực Miền Nam.
- Quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng Công ty Điện lực Miền Nam.
ĐVT: 1000 đồng
STT | LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT | ĐIỆN ÁP | MBA SILIC (ĐVT: 1000 đồng) |
1 |
MÁY BIẾN ÁP 1 PHA |
15kVA | 12,7/0,23kV | 27.950 |
2 | 25kVA | 12,7/0,23kV | 35.800 | |
3 | 37,5kVA | 12,7/0,23kV | 44.500 | |
4 | 50kVA | 12,7/0,23kV | 52.750 | |
5 | 75kVA | 12,7/0,23kV | 69.750 | |
6 | 100kVA | 12,7/0,23kV | 82.650 | |
7 |
MÁY BIẾN ÁP 3 PHA |
50kVA | 22/0,4kV | 100.300 |
8 | 75kVA | 22/0,4kV | 117.000 | |
9 | 100kVA | 22/0,4kV | 126.150 | |
10 | 160kVA | 22/0,4kV | 145.050 | |
11 | 250kVA | 22/0,4kV | 163.100 | |
12 | 320kVA | 22/0,4kV | 208.300 | |
13 | 400kVA | 22/0,4kV | 251.500 | |
14 | 560kVA | 22/0,4kV | 293.750 | |
15 | 630kVA | 22/0,4kV | 336.700 | |
16 | 750kVA | 22/0,4kV | 348.250 | |
17 | 800kVA | 22/0,4kV | 370.000 | |
18 | 1000kVA | 22/0,4kV | 394.800 | |
19 | 1250kVA | 22/0,4kV | 472.600 | |
20 | 1500kVA | 22/0,4kV | 557.750 | |
21 | 1600kVA | 22/0,4kV | 655.100 | |
22 | 2000kVA | 22/0,4kV | 784.800 |
Bảng giá máy biến áp Amorphous MBT
Áp dụng theo:
- Quyết định số 107/QĐ-HDDTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 20/HĐTV ngày 11 tháng 03 năm 2022 của Tổng Công ty Điện lực Miền Nam.
ĐVT: 1000 đồng
STT | LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT | ĐIỆN ÁP | MBA AMORPHOUS (ĐVT: 1000 đồng) |
1 |
MÁY BIẾN ÁP 1 PHA |
15kVA | 12,7/0,23kV | 38.241 |
2 | 25kVA | 12,7/0,23kV | 48.119 | |
3 | 37,5kVA | 12,7/0,23kV | 59.475 | |
4 | 50kVA | 12,7/0,23kV | 67.619 | |
5 | 75kVA | 12,7/0,23kV | 89.300 | |
6 | 100kVA | 12,7/0,23kV | 105.816 | |
7 |
MÁY BIẾN ÁP 3 PHA |
100kVA | 22/0,4kV | 161.705 |
8 | 160kVA | 22/0,4kV | 185.724 | |
9 | 250kVA | 22/0,4kV | 266.880 | |
10 | 320kVA | 22/0,4kV | 322.073 | |
11 | 400kVA | 22/0,4kV | 376.440 | |
12 | 560kVA | 22/0,4kV | 431.438 | |
13 | 630kVA | 22/0,4kV | 445.821 | |
14 | 750kVA | 22/0,4kV | 473.685 | |
15 | 800kVA | 22/0,4kV | 505.653 | |
16 | 1000kVA | 22/0,4kV | 605.087 | |
17 | 1250kVA | 22/0,4kV | 715.052 | |
18 | 1500kVA | 22/0,4kV | 829.743 | |
19 | 1600kVA | 22/0,4kV | 838.595 | |
20 | 2000kVA | 22/0,4kV | 1.004.999 |
Trên đây là giá tham khảo của 1 số loại máy biến áp thông dụng nhất. Quý khách có nhu cầu tìm kiếm máy biến áp MBT - báo giá CK cao, vui lòng liên hệ với Lotech qua Zalo hoặc Hotline:
Bảng báo giá máy biến áp khô MBT
Công suất máy | Điện áp | Tổ đấu dây | Po (W) | Pk (W) | Đơn giá tham khảo |
Máy biến áp 31,5kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 110 | 690 | 93.500.000 |
Máy biến áp 50kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 120 | 715 | 97.000.000 |
Máy biến áp 75kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 165 | 985 | 115.000.000 |
Máy biến áp 100kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 205 | 1250 | 121.000.000 |
Máy biến áp 160kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 280 | 1940 | 138.000.000 |
Máy biến áp 180kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 295 | 2090 | 156.000.000 |
Máy biến áp 250kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 340 | 2600 | 199.600.000 |
Máy biến áp 320kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 385 | 3170 | 240.500.000 |
Máy biến áp 400kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 433 | 3820 | 280.200.000 |
Máy biến áp 560kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 580 | 4810 | 322.000.000 |
Máy biến áp 630kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 780 | 5570 | 335.000.000 |
Máy biến áp 750kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 845 | 6540 | 455.000.000 |
Máy biến áp 1000kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 980 | 8550 | 455.600.000 |
Máy biến áp 1250kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 1115 | 10690 | 535.200.000 |
Máy biến áp 1500kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 1250 | 12825 | 610.200.000 |
Máy biến áp 1600kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 1305 | 13680 | 625.800.000 |
Máy biến áp 2000kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 1500 | 17100 | 750.600.000 |
Máy biến áp 2500kVA | 22/0.4kV | Dyn11 | 1850 | 21000 | 880.500.000 |
Trên đây là bảng giá mang tính chất tham khảo cho các loại máy biến áp khô 3 pha loại đúc hãng MBT. Để cập nhật báo giá máy biến áp khô MBT mới nhất (áp dụng chiết khấu) phù hợp với yêu cầu công trình, xin vui lòng liên hệ:
Lotech - Đối tác chiến lược MBT
Đồng hành cùng MBT - Lotech là đối tác chiến lược trong phân phối máy biến áp cho công trình, dự án với 3 lợi thế lớn:
1. Giá tốt từ nhà máy.
Cung cấp dải sản phẩm máy biến áp thương hiệu MBT với giá tốt từ nhà máy MBT, áp dụng các chính sách báo giá đại lý ưu đãi, chiết khấu cao, đem đến giải pháp tối ưu chi phí khi triển khai dự án.
2. Năng lực sản xuất - thiết kế và tùy chỉnh sản phẩm
Phân phối đầy đủ các dòng máy biến áp dầu, máy khô, từ phổ thông đến yêu cầu đặc biệt. Ngoài ra, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng thiết kế theo yêu cầu riêng, phù hợp mọi dự án và tiêu chuẩn kỹ thuật.
3. Hỗ trợ toàn diện cho trạm biến áp.
Đội ngũ Lotech và MBT sẵn sàng Tư vấn & báo giá kịp thời - Giao hàng tận nơi đúng hẹn công trình - Cung cấp Dịch vụ kỹ thuật, bảo hành – hậu mãi tận tâm.
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 qua Hotline/ Zalo:
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.