MÁY BIẾN ÁP AMORPHOUS THIBIDI
Catalogue Máy biến áp Amorphous THIBIDI
Lotech chuyên phân phối dòng sản phẩm máy biến áp Amorphous Thibidi với những lợi thế:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ.
- Chính sách giá tốt cho công trình, dự án.
- Báo giá nhanh và giao hàng đúng hẹn công trình.
Quý khách có thể liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây để có thông tin nhanh nhất về Bảng giá máy biến áp Amorphous THIBIDI áp dụng chiết khấu đại lý THIBIDI:
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Máy biến áp Amorphous THIBIDI là gì? Ưu điểm và Nhược điểm
Dòng sản phẩm MBA Amorphous do THIBIDI sản xuất là loại máy biến áp ngâm dầu sử dụng công nghệ lõi thép vô định hình - tole Amorphous đem lại hiệu suất cao hơn, giảm tổn hao không tải và bảo vệ môi trường.
4 Đặc tính nổi bật của máy biến áp Amorphous THIBIDI là:
1. Tiết kiệm chi phí:
Xu hướng khách hàng sử dụng máy biến áp Amorphous chú trọng đến tính bền vững, chi phí vận hành thấp, tiết kiệm đáng kể cho chủ sở hữu.
2. Tiết kiệm điện năng:
Thông số tổn hao không tải của máy biến áp tole Amorphous thấp hơn 70-80% so với máy biến áp chế tạo bằng tôn cán lạnh truyền thống.
3. Thân thiện với môi trường hơn:
Máy biến áp sử dụng lõi thép vô định hình Amorphous giúp giảm lượng khí thải CO2 trong suốt vòng đời của máy.
4. Khả năng tái chế:
Kim loại amorphous, đồng, dầu biến thế và các bán thành phần khác của máy có thể tái chế để sử dụng.
Sản phẩm máy biến áp Amorphous THIBIDI đủ mọi công suất
Máy biến áp THIBIDI Amorphous 3000kVA vỏ mạ kẽm - mẫu mới
Máy biến áp Amorphous 2000kVA THIBIDI
Máy biến áp THIBIDI Amorphous 1600kVA lắp đặt ngoài trời
Máy biến áp THIBIDI 1250kVA Amorphous
Máy biến áp 3 pha dầu Amorphous 400kVA THIBIDI
Máy biến áp Amorphous 160kVA THIBIDI chính hãng
Máy biến áp Amorphous 3 pha 100kVA THIBIDI
Giao hàng máy biến áp Amorphous 37.5kVA THIBIDI cho dự án
Máy biến áp Amorphous THIBIDI 50kVA
Thông số kỹ thuật Máy biến áp Amorphous THIBIDI
Bản vẽ cấu tạo máy biến áp THIBIDI Amorphous 3 pha:
Bản vẽ cấu tạo máy biến áp THIBIDI Amorphous 1 pha:
1. Thông số kỹ thuật máy biến áp Amorphous THIBIDI - Tiêu chuẩn 107
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 1 pha điện áp 12,7/0,23kV và 22/0,23kV áp dụng theo tiêu chuẩn 107/QĐ-HĐTV.
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (≥) |
|
15kVA | 14 | 213 | 2 |
25kVA | 19 | 333 | 2 |
37,5kVA | 26 | 420 | 2 |
50kVA | 31 | 570 | 2 |
75kVA | 42 | 933 | 2 |
100kVA | 64 | 1,305 | 2 |
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 3 pha điện áp 22/0,4kV, áp dụng theo tiêu chuẩn 107/QĐ-HĐTV
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (≥) |
|
100kVA | 60 | 1,250 | 4 |
160kVA | 76 | 1,940 | 4 |
250kVA | 100 | 2,600 | 4 |
320kVA | 116 | 3,170 | 4 |
400kVA | 163 | 3,820 | 4 |
560kVA | 176 | 4,810 | 4 |
630kVA | 216 | 5,570 | 4 |
750kVA | 232 | 6,725 | 5 |
800kVA | 248 | 6,920 | 5 |
1000kVA | 280 | 8,550 | 5 |
1250kVA | 336 | 10,690 | 5 |
1500kVA | 376 | 12,825 | 6 |
1600kVA | 392 | 13,680 | 6 |
2000kVA | 464 | 17,100 | 6 |
2. Thông số kỹ thuật máy biến áp Amorphous THIBIDI - Tiêu chuẩn 2608
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 1 pha điện áp 12,7/0,23kV áp dụng theo tiêu chuẩn 2608/QĐ-EVN SPC.
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (=) |
|
15kVA | 17 | 213 | 2 ÷ 2,4 |
25kVA | 22 | 333 | 2 ÷ 2,4 |
37,5kVA | 31 | 420 | 2 ÷ 2,4 |
50kVA | 36 | 570 | 2 ÷ 2,4 |
75kVA | 49 | 933 | 2 ÷ 2,4 |
100kVA | 64 | 1,305 | 2 ÷ 2,4 |
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 3 pha điện áp 22/0,4kV, áp dụng theo tiêu chuẩn 2608/QĐ-EVN SPC.
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (=) |
|
100kVA | 75 | 1,258 | 4 ÷ 6 |
160kVA | 95 | 1,940 | 4 ÷ 6 |
180kVA | 115 | 2,185 | 4 ÷ 6 |
250kVA | 125 | 2,600 | 4 ÷ 6 |
320kVA | 145 | 3,330 | 4 ÷ 6 |
400kVA | 165 | 3,818 | 4 ÷ 6 |
560kVA | 220 | 4,810 | 4 ÷ 6 |
630kVA | 270 | 5,570 | 4 ÷ 6 |
750kVA | 290 | 6,725 | 4 ÷ 6 |
800kVA | 310 | 6,920 | 4 ÷ 6 |
1000kVA | 350 | 8,550 | 4 ÷ 6 |
1250kVA | 420 | 10,690 | 4 ÷ 6 |
1500kVA | 470 | 12,825 | 4 ÷ 6 |
1600kVA | 490 | 13,680 | 4 ÷ 6 |
2000kVA | 580 | 17,100 | 4 ÷ 6 |
3. Thông số kỹ thuật máy biến áp Amorphous THIBIDI - Tiêu chuẩn 62, 3370, 7691
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 1 pha điện áp 12,7/0,23kV và 22/0,23kV áp dụng theo tiêu chuẩn 62/QĐ-EVN; 7691/QĐ-EVN CPC; 3370/EVNHCMC KT.
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (≥) |
|
15kVA | 17 | 213 | 2 |
25kVA | 22 | 333 | 2 |
37,5kVA | 31 | 420 | 2 |
50kVA | 36 | 570 | 2 |
75kVA | 49 | 933 | 2 |
100kVA | 64 | 1,305 | 2 |
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 3 pha điện áp 22/0,4kV áp dụng theo tiêu chuẩn 62/QĐ-EVN; 7691/QĐ-EVN CPC; 3370/EVNHCMC KT.
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (≥) |
|
50kVA | 56 | 715 | 4 |
75kVA | 68 | 985 | 4 |
100kVA | 75 | 1,250 | 4 |
160kVA | 95 | 1,940 | 4 |
180kVA | 115 | 2,090 | 4 |
250kVA | 125 | 2,600 | 4 |
320kVA | 145 | 3,170 | 4 |
400kVA | 165 | 3,820 | 4 |
560kVA | 220 | 4,810 | 4 |
630kVA | 270 | 5,570 | 4 |
750kVA | 290 | 6,540 | 5 |
1000kVA | 350 | 8,550 | 5 |
1250kVA | 420 | 10,690 | 5 |
1600kVA | 490 | 13,680 | 6 |
2000kVA | 580 | 17,100 | 6 |
Trên đây là thông tin tổng hợp về MÁY BIẾN ÁP AMORPHOUS THIBIDI. Quý khách hàng có nhu cầu về máy biến áp và vât tư thi công xây lắp trạm, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ qua HOTLINE:
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.